Trong thế giới phát triển ứng dụng hiện nay, việc sử dụng các hàm để xử lý dữ liệu là điều vô cùng quan trọng. Một trong những hàm thường được sử dụng trong Appsheet chính là hàm CONTAINS(). Hàm này không chỉ giúp tìm kiếm các chuỗi ký tự mà còn tạo ra nhiều khả năng lọc dữ liệu hiệu quả cho người dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hàm CONTAINS(), cách viết cú pháp và các ứng dụng thực tiễn trong dự án của bạn.
Hàm CONTAINS() Trong Appsheet Là Gì?
Hàm CONTAINS() trong Appsheet là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn kiểm tra sự tồn tại của một chuỗi con trong một chuỗi lớn hơn. Hàm này trả về giá trị boolean, tức là TRUE hoặc FALSE, tùy thuộc vào việc chuỗi cần kiểm tra có xuất hiện hay không.
Đây là một công cụ rất hữu ích khi bạn muốn lọc danh sách hoặc tìm kiếm các bản ghi cụ thể trong cơ sở dữ liệu. Ví dụ, nếu bạn có một danh sách khách hàng và muốn kiểm tra xem tên khách hàng có chứa từ "Hòa" hay không, bạn có thể sử dụng hàm CONTAINS() để thực hiện điều này.
Phục Vụ Cho Mục Đích Gì?
Để hiểu rõ hơn về hàm CONTAINS(), hãy xem xét một số ứng dụng thực tế của nó:
- Tìm kiếm văn bản: Giúp người dùng tìm kiếm nhanh chóng trong danh sách các mục, như sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Lọc dữ liệu: Có thể dùng để lọc ra những bản ghi mà chứa một từ khóa cụ thể, giúp tăng hiệu quả trong quản lý dữ liệu.
- Tạo điều kiện động: Có thể dùng trong các điều kiện để làm cho ứng dụng linh hoạt hơn.
Quy Tắc Viết Hàm CONTAINS() Trong Appsheet
Cú pháp cơ bản của hàm CONTAINS() như sau:
CONTAINS(text, search)
Trong đó:
- text: Chuỗi ký tự mà bạn muốn kiểm tra.
- search: Chuỗi con mà bạn muốn tìm kiếm trong text.
Hãy nhớ rằng hàm này phân biệt chữ hoa chữ thường, tức là "Hòa" và "hòa" sẽ được coi là hai giá trị khác nhau.
Ví Dụ Cú Pháp
Để minh họa, giả sử bạn có một bảng khách hàng với các tên như sau:
- Nguyễn Hòa
- Trần Văn Hòa
- Nguyễn Văn A
Bạn muốn kiểm tra xem có tên nào chứa từ "Hòa" hay không. Bạn có thể viết hàm như sau:
CONTAINS([Tên], "Hòa")
Hàm này sẽ trả về TRUE cho các tên "Nguyễn Hòa" và "Trần Văn Hòa", trong khi đó sẽ trả về FALSE cho "Nguyễn Văn A".
Ứng Dụng Trong Thực Tế
Khi xây dựng một ứng dụng đặt hàng trực tuyến, bạn có thể áp dụng hàm CONTAINS() để người dùng tìm kiếm sản phẩm bằng cách nhập từ khóa vào ô tìm kiếm. Ví dụ, khi người dùng nhập "Hòa", ứng dụng sẽ chỉ hiện các sản phẩm có chứa từ "Hòa" trong tên.
Thực tế cho thấy, việc sử dụng hàm CONTAINS() không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
Sự khác biệt giữa hàm IN()
và hàm CONTAINS()
trong AppSheet
1. Hàm IN()
- Mô tả:
HàmIN()
kiểm tra xem một giá trị có tồn tại trong danh sách hoặc trong tập hợp các giá trị khác không. - Hoạt động:
- Trả về TRUE nếu giá trị xuất hiện như một phần tử chính xác trong danh sách.
- Trả về FALSE nếu giá trị không khớp hoàn toàn với bất kỳ phần tử nào trong danh sách.
Ví dụ:
IN("a", {"a", "b", "c"}) => TRUE
IN("d", {"a", "b", "c"}) => FALSE
IN([Tên], {"Lan", "Hoa", "Cúc"}) => TRUE nếu [Tên] là "Lan", "Hoa", hoặc "Cúc".
Công thức:
IN(Giá trị, Danh_sách)
2. Hàm CONTAINS()
- Mô tả:
HàmCONTAINS()
kiểm tra xem một chuỗi cụ thể có xuất hiện bên trong chuỗi khác không. - Hoạt động:
- Trả về TRUE nếu chuỗi cần tìm xuất hiện như một phần của chuỗi được kiểm tra.
- Trả về FALSE nếu chuỗi cần tìm không tồn tại.
Ví dụ:
CONTAINS("AppSheet is awesome", "awesome") => TRUE
CONTAINS("Hello World", "App") => FALSE
CONTAINS([Mô_tả], "VIP") => TRUE nếu cột [Mô_tả] chứa từ "VIP".
Công thức:
CONTAINS(Chuỗi_được_kiểm_tra, Chuỗi_cần_tìm)
Sự khác biệt chính:
Đặc điểm | Hàm IN() |
Hàm CONTAINS() |
---|---|---|
Kiểu dữ liệu kiểm tra | Hoạt động trên danh sách hoặc tập hợp giá trị. | Hoạt động trên chuỗi văn bản. |
So sánh giá trị | So sánh chính xác từng phần tử. | Kiểm tra nếu một chuỗi tồn tại như một phần của chuỗi khác. |
Phạm vi ứng dụng | Dùng để kiểm tra giá trị thuộc danh sách cụ thể. | Dùng để kiểm tra nếu chuỗi chứa một phần của nội dung. |
Ví dụ thực tế | IN([Vai trò], {"admin", "user"}) |
CONTAINS([Ghi chú], "quan trọng") |
Khi nào nên sử dụng?
- Dùng
IN()
khi:- Bạn cần kiểm tra xem một giá trị cụ thể có thuộc một tập hợp hoặc danh sách các giá trị không.
- Dùng
CONTAINS()
khi:- Bạn cần kiểm tra xem một chuỗi có chứa một từ hoặc cụm từ cụ thể không.
Ví dụ: Kiểm tra xem mô tả sản phẩm có chứa từ khóa "khuyến mãi" không:
CONTAINS([Mô tả sản phẩm], "khuyến mãi")
Ví dụ: Kiểm tra xem một sản phẩm có nằm trong danh sách các sản phẩm được ưu tiên không:
IN([Sản phẩm], {"Sản phẩm A", "Sản phẩm B", "Sản phẩm C"})
Tóm lại:
IN()
dùng để kiểm tra thành phần chính xác trong danh sách.CONTAINS()
dùng để kiểm tra chuỗi con trong chuỗi lớn hơn.
Kết Luận
Hàm CONTAINS() trong Appsheet là một công cụ mạnh mẽ và hữu dụng để làm việc với dữ liệu. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách hoạt động cũng như ứng dụng của hàm này trong thực tế. Sử dụng hàm CONTAINS() sẽ giúp bạn tối ưu hóa việc tìm kiếm và lọc dữ liệu trong dự án của mình, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học về Google Appsheet, hãy truy cập vào trang web của Học Appsheet Online để tham gia khóa học mới nhất tại đây: Học Appsheet Online.
Discussion