Hàm IFS
Là Gì?
Hàm IFS
trong AppSheet là một hàm điều kiện cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện cùng một lúc và trả về giá trị tương ứng với điều kiện đầu tiên thỏa mãn. Hàm này rất hữu ích khi bạn cần xác định giá trị dựa trên nhiều điều kiện mà không cần phải lồng nhiều hàm IF
, giúp đoạn mã trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn.
Hàm IFS
Phục Vụ Cho Mục Đích Gì?
Hàm IFS
là giải pháp cho việc chuyển đổi giữa các điều kiện, để thực hiện nhiệm vụ tiếp theo hoặc trả về kết quả theo điều kiện đã viết sẵn.
- Xử Lý Nhiều Điều Kiện:
Hàm IFS
cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện mà không cần phải viết lại nhiều lần. Giải pháp này rất hữu ích trong các trường hợp phức tạp, khi bạn cần kiểm tra nhiều trạng thái hoặc điều kiện.
Ví dụ: Trong một ứng dụng đánh giá điểm số, bạn có thể sử dụng hàm này để xác định xếp loại học sinh dựa trên điểm số của họ.
- Tăng Tính Đọc Hiểu:
Sử dụng IFS
giúp mã trở nên dễ đọc hơn so với việc lồng nhiều hàm IF
. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng bảo trì và chỉnh sửa mã hơn.
Ví dụ: Khi cần xác định một giá trị dựa trên nhiều điều kiện, bạn có thể sử dụng IFS
thay vì nhiều câu lệnh IF
.
- Tùy Chỉnh Giao Diện:
Hàm IFS
cũng có thể được sử dụng để hiển thị thông tin khác nhau trên giao diện người dùng tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể.
Ví dụ: Để có thể thay đổi nhiều ngôn ngữ cho ứng dụng, sử dụng Hàm IFS để so sánh ngôn ngữ đã được lựa chọn và hiển thị Display Name tương ứng.
Quy Tắc Viết Hàm
Cú pháp của hàm IFS
là:
IFS(condition1, value1, condition2, value2, ..., TRUE, )
- condition1: Điều kiện đầu tiên để kiểm tra.
- value1: Giá trị trả về nếu điều kiện đầu tiên là đúng.
- condition2: Điều kiện thứ hai để kiểm tra.
- value2: Giá trị trả về nếu điều kiện thứ hai là đúng.
- ...: Có thể thêm nhiều cặp điều kiện và giá trị khác.
Một Số Ứng Dụng Của Hàm Trong Thực Tế
Tương tự như hàm IF
, hàm IFS
được sử dụng rất nhiều khi xây dựng ứng dụng và có phần linh hoạt hơn khi có thể so sánh lần lượt được nhiều điều kiện, ví dụ một số ứng dụng có thể sử dụng hàm IFS.
- Đánh Giá Điểm Số:
IFS(
[tong_diem] >= 90, "A",
[tong_diem] >= 80, "B",
[tong_diem] >= 70, "C",
[tong_diem] >= 60, "D",
TRUE, "F"
)
Xác định xếp loại học sinh dựa trên điểm số.
- Quản Lý Trạng Thái Đơn Hàng:
IFS(
[da_thanh_toan] = [tong_tien], "Đã thanh toán",
[trang_thai_giao_hang] = TRUE, "Đã giao hàng",
TRUE, "Đang xử lí"
)
Xác định trạng thái của đơn hàng dựa trên các điều kiện như thanh toán và giao hàng.
- Quyết Định Tùy Chọn:
IFS(
[phan_quyen] = "Admin", true,
[phan_quyen] = "User",LOOKUP(USERSETTINGS(Username),NHAN_VIEN,id,phan_quyen)
)
Hiển thị các lựa chọn khác nhau dựa trên các điều kiện của người dùng.
- Tùy Chỉnh Giao Diện:
IFS(
[he_thong] = "", "Welcome back!",
[he_thong] = "Đăng nhập", "Please log in"
)
Hiển thị thông điệp khác nhau cho người dùng dựa trên trạng thái đăng nhập.
Kết Luận
Hàm IFS
là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong AppSheet, giúp bạn xử lý nhiều điều kiện một cách hiệu quả và dễ hiểu. Việc sử dụng hàm IFS
giúp nâng cao khả năng lập trình của bạn và cải thiện trải nghiệm người dùng trong ứng dụng của mình. Nếu bạn cần xử lý nhiều điều kiện, hãy xem xét sử dụng hàm IFS
để có mã nguồn rõ ràng và dễ bảo trì hơn.
Xem thêm
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu các khóa học liên quan tới Appsheet có thể tham khảo qua khóa học Chinh phục Appsheet từ cơ bản tới nâng cao tại đây: https://www.hocappsheet.online/course/khoa-hoc-google-appsheet-co-ban-nang-cao
Discussion