Hàm USEREMAIL() Là Gì?


Hàm USEREMAIL() trong AppSheet trả về địa chỉ email của người dùng hiện đang sử dụng ứng dụng. Đây là một hàm phổ biến dùng để xác định danh tính của người dùng khi họ đăng nhập vào ứng dụng.

Phục Vụ Cho Mục Đích Gì?

  1. Phân quyền truy cập: Dựa vào email của người dùng, bạn có thể giới hạn quyền truy cập vào các dữ liệu hoặc chức năng trong ứng dụng. Ví dụ, chỉ người dùng với địa chỉ email quản trị viên mới có thể truy cập vào các báo cáo quản lý.
  2. Cá nhân hóa giao diện: Hàm USEREMAIL() có thể được dùng để hiển thị các thông tin liên quan đến cá nhân người dùng, ví dụ như các nhiệm vụ, đơn hàng hoặc hồ sơ của họ.
  3. Quy tắc bảo mật: Hàm này thường được sử dụng trong các Security Filters, cho phép chỉ hiển thị dữ liệu mà người dùng có quyền xem. Điều này đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm không bị lộ ra ngoài.

Quy Tắc Viết Hàm

Cú pháp của hàm rất đơn giản:

USEREMAIL()

Hàm này không cần tham số và sẽ trả về địa chỉ email của người dùng đã đăng nhập vào ứng dụng.

Ví Dụ Cú Pháp

IF(USEREMAIL() = "admin@hocappsheet.online", "Admin", "User")

Trong ví dụ này, nếu người dùng có email là "admin@hocdata.online", họ sẽ được xác định là Admin, ngược lại sẽ được xác định là User.

Ứng Dụng Của Hàm Trong Thực Tế

Hàm USEREMAIL() phục vụ cho nhiều mục đích như phân quyền truy cập dữ liệu, tạo điều kiện cho các quy tắc bảo mật (Security Filters), và cá nhân hóa trải nghiệm ứng dụng. Nó giúp xác định người dùng hiện tại và chỉ hiển thị thông tin liên quan đến họ.

Cá nhân hóa trải nghiệm:

  1. Hiển thị lời chào: Tạo sự thân thiện và gần gũi bằng cách hiển thị tên người dùng hoặc địa chỉ email trong giao diện:
"Xin chào, " & LOOKUP(USEREMAIL(),NHAN_VIEN, email, ho_va_ten)

Lúc này tên người dùng hiển thị trên ứng dụng, giúp giao diện ứng dụng chuyên nghiệp hơn và biết chính xác người dùng đang đăng nhập bằng tài khoản nào mà không cần phải vào cài đặt để kiểm tra thông tin.

  1. Lọc dữ liệu theo người dùng: Hiển thị dữ liệu liên quan đến từng người dùng, ví dụ phiếu đề xuất cần được gửi cho cấp trên duyệt. Mỗi phòng ban sẽ có người quản lý khác nhau, để tránh những quản lý của các phòng ban khác duyệt nhầm, mình sử dụng hàm Useremail() để lọc email của quản lí được gửi phiếu duyệt mới được hiển thị phiếu duyệt này.
[Email người phụ trách] = USEREMAIL()

Nâng cao bảo mật:

  1. Phân quyền truy cập: Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu dựa trên địa chỉ email, đảm bảo chỉ người dùng được phép mới có thể xem hoặc chỉnh sửa thông tin nhạy cảm.
IF(USEREMAIL() = "admin@example.com", "Toàn quyền", "Chỉ xem")
  1. Ghi nhận lịch sử: Tự động lưu trữ thông tin người dùng thực hiện thay đổi dữ liệu, nâng cao khả năng theo dõi và kiểm soát.
[nguoi_tao] = USEREMAIL()

Kết Luận

Hàm USEREMAIL() là một công cụ đơn giản nhưng rất hữu ích trong AppSheet, giúp xác định người dùng và cá nhân hóa trải nghiệm của họ. Với hàm này, bạn có thể tăng cường bảo mật, cải thiện quyền truy cập và tạo các quy tắc xử lý dữ liệu dựa trên danh tính người dùng.

Xem thêm:

Hướng Dẫn Sử Dụng Hàm USERSETTINGS() trong AppSheet
Hàm USERSETTINGS() trong AppSheet truy xuất các giá trị cài đặt cá nhân do người dùng thiết lập, cho phép tùy chỉnh trải nghiệm ứng dụng theo sở thích hoặc vai trò của từng người dùng. Nhờ vậy giúp hiển thị dữ liệu và chức năng phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học liên quan tới Google Appsheet có thể tham khảo thêm khóa học Chinh Phục Appsheet mới nhất tại đây: https://www.hocappsheet.online/course/khoa-hoc-google-appsheet-co-ban-nang-cao