Hàm ENDSWITH() trong Appsheet là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp người dùng xác định xem một chuỗi văn bản có kết thúc bằng một chuỗi khác hay không. Việc sử dụng hàm này không chỉ đơn thuần là để kiểm tra dữ liệu, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình làm việc trên nền tảng Appsheet. Khi mà ngày càng có nhiều ứng dụng được xây dựng trên Appsheet, việc hiểu rõ cách thức hoạt động của các hàm như ENDSWITH() trở nên cần thiết cho những người phát triển ứng dụng không chuyên.

Bài viết này sẽ đi sâu vào việc định nghĩa và cấu trúc của hàm ENDSWITH(), mục đích của nó, quy tắc viết, ví dụ cú pháp, và các ứng dụng thực tế trong việc phát triển ứng dụng. Chúng ta hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về một trong những hàm quan trọng này trong Appsheet.

Hàm ENDSWITH() Trong Appsheet Là Gì?

Hàm ENDSWITH() có chức năng kiểm tra xem một chuỗi văn bản có kết thúc bằng một chuỗi con nhất định hay không. Hàm này trả về giá trị TRUE nếu chuỗi văn bản kết thúc bằng chuỗi con, và ngược lại là FALSE.

Cú pháp của hàm ENDSWITH() như sau:

ENDSWITH(string, substring)

Trong đó:
- string: Chuỗi văn bản cần kiểm tra.
- substring: Chuỗi con mà bạn muốn kiểm tra xem nó có ở cuối chuỗi văn bản hay không.

Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra xem văn bản "Hòa data" có kết thúc bằng "data" không, bạn có thể viết: ENDSWITH("Hòa data", "data"), và kết quả sẽ là TRUE.

Phục Vụ Cho Mục Đích Gì?

Hàm ENDSWITH() phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong môi trường Appsheet. Ví dụ, khi bạn cần phân loại hoặc nhóm các bản ghi dựa trên các thuộc tính nhất định, việc sử dụng ENDSWITH() giúp đảm bảo rằng bạn chỉ làm việc với những bản ghi phù hợp.

Bên cạnh đó, nó cũng có thể được sử dụng để xác định tính hợp lệ của các dữ liệu nhập vào từ người dùng. Nếu một chuỗi cần phải tuân thủ định dạng nhất định, bạn có thể áp dụng hàm ENDSWITH() để kiểm tra tính chính xác của nó. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm thiểu lỗi trong hệ thống của bạn.

Quy Tắc Viết Hàm ENDSWITH() Trong Appsheet

Có một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng hàm ENDSWITH():

  1. Đảm bảo rằng cả hai tham số của hàm đều phải là chuỗi văn bản.
  2. Nếu một trong các tham số là null, hàm sẽ trả về FALSE.

Khi tuân thủ các quy tắc này, bạn sẽ có thể sử dụng hàm ENDSWITH() một cách hiệu quả và chính xác nhất.

Ví Dụ Cú Pháp

Cú pháp của hàm ENDSWITH() rất dễ hiểu và có thể dễ dàng áp dụng. Dưới đây là một số ví dụ:

  • ENDSWITH("Hòa data", "data") - Kết quả: TRUE
  • ENDSWITH("Hòa data", "Hòa") - Kết quả: FALSE
  • ENDSWITH("Hòa Data!", "data") - Kết quả: FALSE

Như bạn thấy, việc kiểm tra tính chính xác của các chuỗi văn bản rất đơn giản với hàm ENDSWITH().

So sánh hàm ENDSWITH()RIGHT() trong AppSheet

Cả hai hàm ENDSWITH()RIGHT() đều liên quan đến việc xử lý phần cuối của chuỗi văn bản, nhưng chúng có mục đích và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:


1. Mục đích chính

Hàm Chức năng
ENDSWITH() Kiểm tra xem chuỗi văn bản có kết thúc bằng một chuỗi con cụ thể hay không, trả về TRUE hoặc FALSE.
RIGHT() Trích xuất một số ký tự từ phần cuối của chuỗi văn bản, trả về chuỗi con.

2. Cú pháp

Cú pháp ENDSWITH()

ENDSWITH(string, substring)
  • string: Chuỗi văn bản cần kiểm tra.
  • substring: Chuỗi con cần kiểm tra xem có nằm ở phần cuối của string hay không.
  • Kết quả: Trả về TRUE nếu string kết thúc bằng substring, ngược lại trả về FALSE.

Cú pháp RIGHT()

RIGHT(string, number)
  • string: Chuỗi văn bản cần trích xuất.
  • number: Số ký tự cần trích xuất từ cuối chuỗi.
  • Kết quả: Trả về chuỗi con chứa number ký tự từ cuối string.

3. Ví dụ

Ví dụ với ENDSWITH()

Kiểm tra nếu một chuỗi kết thúc bằng một chuỗi con cụ thể:

ENDSWITH("HocAppSheet", "Sheet")
  • Kết quả: TRUE
  • Giải thích: "HocAppSheet" kết thúc bằng "Sheet".

Ví dụ với RIGHT()

Trích xuất một số ký tự từ cuối chuỗi:

RIGHT("HocAppSheet", 5)
  • Kết quả: "Sheet"
  • Giải thích: Trích xuất 5 ký tự cuối cùng từ "HocAppSheet".

4. Điểm khác biệt chính

Tiêu chí ENDSWITH() RIGHT()
Mục đích Kiểm tra chuỗi có kết thúc bằng chuỗi con. Trích xuất số ký tự từ cuối chuỗi.
Kết quả trả về TRUE hoặc FALSE. Chuỗi con (text).
Tham số cần thiết Cần một chuỗi gốc và chuỗi con kiểm tra. Cần một chuỗi gốc và số ký tự cần trích xuất.

5. Khi nào dùng ENDSWITH() hoặc RIGHT()?

Trường hợp Nên dùng ENDSWITH() Nên dùng RIGHT()
Kiểm tra chuỗi kết thúc bằng ký tự cụ thể ENDSWITH([Chuỗi], "Ký tự") Không phù hợp.
Lấy phần cuối chuỗi để sử dụng tiếp Không phù hợp. RIGHT([Chuỗi], Số ký tự)
Xác thực định dạng hoặc tính hợp lệ ENDSWITH([Email], ".com") Không phù hợp.
Phân tích ký tự cuối Không phù hợp. RIGHT([Mã], 2)

Tóm Tắt

Hàm Chức năng Kết quả
ENDSWITH() Kiểm tra chuỗi kết thúc bằng chuỗi con. TRUE hoặc FALSE.
RIGHT() Trích xuất số ký tự từ cuối chuỗi. Chuỗi con (text).

Cả hai hàm đều hữu ích, nhưng bạn nên chọn hàm phù hợp tùy thuộc vào mục tiêu: kiểm tra điều kiện (ENDSWITH()) hoặc trích xuất dữ liệu (RIGHT()).

Ứng Dụng Trong Thực Tế

Trong thực tế, bạn có thể áp dụng hàm ENDSWITH() trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ, nếu bạn quản lý một danh sách khách hàng và cần kiểm tra xem một địa chỉ email có phải là địa chỉ hợp lệ không, bạn có thể sử dụng ENDSWITH() để kiểm tra xem nó có kết thúc bằng "@gmail.com" hay không.

Hơn nữa, trong năm 2025, khi bạn triển khai một ứng dụng quản lý dữ liệu lớn, hàm này có thể giúp bạn xử lý thông tin một cách nhanh chóng và chính xác. Với các ứng dụng như "Hòa data" và các mẫu quá trình, việc xác định các bản ghi có chứa các mục tiêu nhất định sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết.

Kết Luận

Hàm ENDSWITH() là một phần không thể thiếu trong việc phát triển ứng dụng trên nền tảng Appsheet. Nó không chỉ giúp kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu mà còn hỗ trợ người dùng trong việc phân loại và tổ chức thông tin một cách hiệu quả.

Từ việc hiểu rõ cú pháp cho đến ứng dụng thực tế, hy vọng bạn có thể áp dụng hàm này vào các dự án của mình. Đừng ngần ngại thử nghiệm với những ví dụ khác nhau để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của nó.


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học liên quan tới Google Appsheet có thể tham khảo thêm khóa học Chinh Phục Appsheet mới nhất tại đây: https://www.hocappsheet.online