Trong thế giới ngày càng phát triển của công nghệ thông tin, việc sử dụng các công cụ tự động hóa đã trở thành điều thiết yếu giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Một trong những công cụ nổi bật cho việc tạo ứng dụng mà không cần lập trình chính là Appsheet. Trong Appsheet, hàm IN() là một trong những hàm quan trọng giúp người dùng xử lý dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả. Bài viết này sẽ khám phá sâu về hàm IN(), bao gồm khái niệm, quy tắc sử dụng và ứng dụng thực tế để bạn có thể áp dụng cho dự án của mình.

Hàm IN() Trong Appsheet Là Gì?

Hàm IN() trong Appsheet được sử dụng để kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một tập hợp (mảng) các giá trị hay không. Hàm này trả về giá trị TRUE nếu giá trị được kiểm tra thuộc về mảng và FALSE nếu không. Việc áp dụng hàm IN() giúp đơn giản hóa quy trình kiểm tra dữ liệu, từ đó tạo ra các biểu thức động và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Phục Vụ Cho Mục Đích Gì?

Hàm IN() có nhiều ứng dụng thực tế, chẳng hạn như:

  • Kiểm tra các giá trị được chọn trong một danh sách.
  • Xác định các hành động dựa trên tình trạng dữ liệu.
  • Lọc dữ liệu theo tiêu chí cụ thể.
  • Tạo các điều kiện để điều hướng người dùng trong ứng dụng.

Quy Tắc Viết Hàm IN() Trong Appsheet

Cú pháp của hàm IN() trong Appsheet rất đơn giản:

IN(value, list)Trong đó:

  • value: giá trị cần kiểm tra.
  • list: danh sách các giá trị để so sánh.

Cách sử dụng mẫu:

  • IN("a", {"a", "b", "c"}) trả về ĐÚNG
    • Giải thích: Giá trị "a" nằm trong danh sách {"a", "b", "c"}.
  • IN("bc", {"a", "b", "c"}) trả về SAI
    • Giải thích: Chuỗi "bc" không khớp hoàn toàn với bất kỳ phần tử nào trong danh sách {"a", "b", "c"}.
  • IN("d", {"a", "b", "c"}) trả về SAI
    • Giải thích: Giá trị "d" không nằm trong danh sách {"a", "b", "c"}.
  • IN("Red", {"I'm bored!"}) trả về ĐÚNG
    • Giải thích: Giá trị "Red" nằm trong chuỗi "I'm bored!", vì "Red" là một phần của chuỗi lớn hơn.

Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra xem giá trị "Hóa học" có trong danh sách các môn học hay không, bạn có thể viết:
IN("Hóa học", {"Toán", "Lý", "Hóa học", "Sinh học"}). Hàm sẽ trả về TRUE trong trường hợp này.

Ví Dụ Cú Pháp

Giả sử bạn có một bảng dữ liệu với các tên sinh viên và bạn muốn kiểm tra xem sinh viên nào thuộc vào lớp chuyên Hóa. Bạn có thể sử dụng hàm IN() như sau:

IN([Tên Sinh Viên], {"Nguyễn Văn A", "Trần Thị B", "Lê Văn C"}). Hàm sẽ giúp bạn xác định nhanh chóng ai là thành viên của lớp chuyên này.

Ứng Dụng Trong Thực Tế

Trong thực tế, hàm IN() có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Chẳng hạn, khi muốn hiển thị thông tin cho một nhóm người dùng cụ thể, bạn có thể sử dụng hàm này để kiểm tra xem người dùng hiện tại có trong danh sách những người được phép hay không. Ngoài ra, trong các ứng dụng quản lý dữ liệu như quản lý dự án hoặc quản lý nguồn nhân lực, hàm IN() giúp lọc ra thông tin theo từng nhóm hoặc bộ phận.

Sự khác biệt giữa hàm IN() và hàm CONTAINS() trong AppSheet

1. Hàm IN()

  • Mô tả:
    Hàm IN() kiểm tra xem một giá trị có tồn tại trong danh sách hoặc trong tập hợp các giá trị khác không.
  • Hoạt động:
    • Trả về TRUE nếu giá trị xuất hiện như một phần tử chính xác trong danh sách.
    • Trả về FALSE nếu giá trị không khớp hoàn toàn với bất kỳ phần tử nào trong danh sách.

Ví dụ:

IN("a", {"a", "b", "c"}) => TRUE
IN("d", {"a", "b", "c"}) => FALSE
IN([Tên], {"Lan", "Hoa", "Cúc"}) => TRUE nếu [Tên] là "Lan", "Hoa", hoặc "Cúc".

Công thức:

IN(Giá trị, Danh_sách)

2. Hàm CONTAINS()

  • Mô tả:
    Hàm CONTAINS() kiểm tra xem một chuỗi cụ thể có xuất hiện bên trong chuỗi khác không.
  • Hoạt động:
    • Trả về TRUE nếu chuỗi cần tìm xuất hiện như một phần của chuỗi được kiểm tra.
    • Trả về FALSE nếu chuỗi cần tìm không tồn tại.

Ví dụ:

CONTAINS("AppSheet is awesome", "awesome") => TRUE
CONTAINS("Hello World", "App") => FALSE
CONTAINS([Mô_tả], "VIP") => TRUE nếu cột [Mô_tả] chứa từ "VIP".

Công thức:

CONTAINS(Chuỗi_được_kiểm_tra, Chuỗi_cần_tìm)

Sự khác biệt chính:

Đặc điểm Hàm IN() Hàm CONTAINS()
Kiểu dữ liệu kiểm tra Hoạt động trên danh sách hoặc tập hợp giá trị. Hoạt động trên chuỗi văn bản.
So sánh giá trị So sánh chính xác từng phần tử. Kiểm tra nếu một chuỗi tồn tại như một phần của chuỗi khác.
Phạm vi ứng dụng Dùng để kiểm tra giá trị thuộc danh sách cụ thể. Dùng để kiểm tra nếu chuỗi chứa một phần của nội dung.
Ví dụ thực tế IN([Vai trò], {"admin", "user"}) CONTAINS([Ghi chú], "quan trọng")

Khi nào nên sử dụng?

  1. Dùng IN() khi:
    • Bạn cần kiểm tra xem một giá trị cụ thể có thuộc một tập hợp hoặc danh sách các giá trị không.
  2. Dùng CONTAINS() khi:
    • Bạn cần kiểm tra xem một chuỗi có chứa một từ hoặc cụm từ cụ thể không.

Ví dụ: Kiểm tra xem mô tả sản phẩm có chứa từ khóa "khuyến mãi" không:

CONTAINS([Mô tả sản phẩm], "khuyến mãi")

Ví dụ: Kiểm tra xem một sản phẩm có nằm trong danh sách các sản phẩm được ưu tiên không:

IN([Sản phẩm], {"Sản phẩm A", "Sản phẩm B", "Sản phẩm C"})

Tóm lại:

  • IN() dùng để kiểm tra thành phần chính xác trong danh sách.
  • CONTAINS() dùng để kiểm tra chuỗi con trong chuỗi lớn hơn.

Kết Luận

Tóm lại, hàm IN() trong Appsheet là một công cụ mạnh mẽ để kiểm tra và xử lý dữ liệu. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách hàm này sẽ giúp bạn tối ưu hóa ứng dụng của mình, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn và dễ sử dụng hơn. Nếu bạn mới bắt đầu học Appsheet hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn, hãy cân nhắc tham gia khóa học Chinh Phục Appsheet để nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết.


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học liên quan tới Google Appsheet có thể tham khảo thêm khóa học Chinh Phục Appsheet mới nhất tại đây: https://www.hocappsheet.online